Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organum

Y học

cơ quan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Organum gustus

    cơ quan vị giác,
  • Organum olfactus

    cơ quan khứu giác,
  • Organum spirale

    cơ quan xoắn ốc, cơ quan corti,
  • Organum vestibulocochleare

    cơ quan tiền đình ốc tai,
  • Organum visus

    cơ quan thị giác,
  • Organza

    Danh từ: lụa ni lông giống vải sa ocgandi,
  • Organzine

    / ´ɔ:gən¸zi:n /, Danh từ: tơ xe hai lần, Kỹ thuật chung: sợi tơ ocganzin,...
  • Orgasm

    / ´ɔ:gæzəm /, Danh từ: sự cực khoái (khi giao cấu), tình trạng bị khích động đến cực điểm,...
  • Orgasmic

    / ɔ:´gazmik /, tính từ,
  • Orgastic

    / ɔ:´gæstik /, tính từ, (thuộc) sự cực khoái (khi giao cấu), cực điểm,
  • Orgeat

    / ´ɔ:ʒa: /, Danh từ: nước lúa mạch ướp hoa cam, Kinh tế: nước...
  • Orgiac

    Tính từ:,
  • Orgiastic

    / ¸ɔ:dʒi´æstik /, Tính từ: (thuộc) cuộc truy hoan, trác táng, điên cuồng, Từ...
  • Orgin

    / 'ɔridzin /, điểm gốc tọa độ,
  • Orgulous

    / ´ɔ:gjuləs /, Tínht ừ: (từ cổ nghĩa cổ) kiêu hãnh; vênh váo,
  • Orgware

    chương trình tổ chức, phần mềm tổ chức,
  • Orgy

    / ´ɔ:dʒi /, Danh từ, (thường) số nhiều: cuộc chè chén trác táng, cuộc truy hoan, (từ cổ,nghĩa...
  • Oriantate

    Toán & tin: định hướng,
  • Oriantation-reversing

    Toán & tin: đổi ngược hướng,
  • Orianted

    Toán & tin: (tôpô học ) được định hướng, non -concordantly orianted, định hướng không phù...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top