Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ornithological

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔ:niθə´lɔdʒikl/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu chim
an ornithological survey
một cuộc nghiên cứu các loài chim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ornithologist

    / ¸ɔ:ni´θɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu chim; nhà điểu cầm học,
  • Ornithology

    / ¸ɔ:ni´θɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu chim; điểu cầm học,
  • Ornithomancy

    / ´ɔ:niθou¸mænsi /, danh từ, khoa bói chim,
  • Ornithophilous

    Tính từ: Ưa chim,
  • Ornithopod

    Danh từ: khủng long chân chim, Tính từ: thuộc khủng long chân chim,...
  • Ornithopter

    / ´ɔ:ni¸θɔptə /, danh từ, máy bay cánh chim,
  • Ornithorhynchus

    Danh từ: (động vật học) thú mỏ vịt,
  • Ornithosis

    / ¸ɔ:ni´θousis /, Danh từ: bệnh virut do chim, Y học: bệnh loài chim,...
  • Ornithosis virus

    vi rút chim,
  • Ornithuric

    thuộc ocnituric,
  • Ornstein's theorem

    định lý ornstein,
  • Oro-

    hình thái ghép có nghĩa là miệng: oronasal thuộc miệng-mũi,
  • Oro-antral fistula

    đường rò miệng - xoang hàm,
  • Orodigitofacial dysostosis

    loạn phát xương miệng-mặt-ngón tay,
  • Orogen

    miền tạo núi, sự tạo núi,
  • Orogenesis

    / ¸ɔrou´dʒenisis /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự tạo núi, Kỹ thuật...
  • Orogenesis cycle

    chu kỳ tạo nút, chu kỳ tạo núi,
  • Orogenetic

    / ¸oroudʒi´netik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) sự tạo núi, Hóa...
  • Orogenetic period

    thời kỳ tạo núi,
  • Orogenetically

    Phó từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top