Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Osmate

Y học

osmat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Osmatic

    Tính từ: thuộc khứu giác, Y học: 1 . (thuộc) khứu giác 2 . có khứu...
  • Osmesis

    Danh từ: sự ngửi; khứu giác, Y học: (sự)ngửi,
  • Osmesthesia

    khả năng phân biệt mùi,
  • Osmeteria

    Danh từ, số nhiều:,
  • Osmeterium

    Danh từ, số nhiều .osmeteria: (sinh vật học) mấu tuyến mùi,
  • Osmic

    / ´ɔsmik /, Tính từ: (hoá học) osimic, osmic acid, axit osimic
  • Osmic acid

    axit osmic,
  • Osmicacid

    axit osmic,
  • Osmicate

    osmicat,
  • Osmics

    Danh từ: khứu vị học, Y học: khứu giác học,
  • Osmidrosis

    (chứng) mồ hôi nồng,
  • Osmification

    xử lý bằng osmi,
  • Osmiophil

    Tính từ: Ưa axit osimic,
  • Osmiophilic

    Tính từ: ưa osmium,
  • Osmiophobic

    kỵ osmì,
  • Osmium

    / ´ɔzmiəm /, Danh từ: (hoá học) osimi (nguyên số (hoá học)), Điện lạnh:...
  • Osmium (Os)

    os, osimi,
  • Osmium tetroxide

    một hợp chất không màu hay màu vàng nhạt dùng nhuộm chất béo hay dùng làm chất định hình,
  • Osmoceptor

    bộ phậnnhận cảm thẩm thấu, bộ phận nhận cảm mùi,
  • Osmodysphoria

    (chứng) ghét mùi, kỵ mùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top