Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Otherwhere

Mục lục

/´ʌðə¸hwɛə/

Thông dụng

Phó từ

Ở nơi khác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Otherwhile

    / ´ʌðə¸hwail /, phó từ, vào lúc khác,
  • Otherwise

    / ´ʌðə¸waiz /, Phó từ: khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác, Liên...
  • Otherwise-minded

    Tính từ: có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông (thường)),
  • Othman

    Danh từ:,
  • Othygroma

    tích dịch trái tai,
  • Otiatrics

    điều trị bệnh tai,
  • Otiatry

    điều trị bệnh tai,
  • Otic

    / ´outik /, Tính từ: (thuộc) tai, Y học: thuộc tai, liên quan dến tai,...
  • Otic capsule

    nang tai,
  • Otic ganglion

    hạch tai, hạch arnold,
  • Otic vesicle

    túi thính giác,
  • Oticodinia

    chóng mặt bệnh tai,
  • Oticodinosis

    chóng mặt bệnh tai,
  • Otidium

    Danh từ: túi thính giác; túi thăng bằng (bình nang),
  • Otiose

    / ´outi¸ous /, Tính từ: lười biếng, rỗi rãi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng,
  • Otioseness

    / ´outiousnis /, danh từ, sự lười biếng, sự rỗi rãi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất vô ích, tính chất vô tác dụng,
  • Otiosity

    như otioseness,
  • Otitic

    thuộc viêm tai,
  • Otitic hydrocephalus

    tràn dịch não viêm tai,
  • Otitic meningitis

    viêm màng não viêm tai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top