Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Out-to-out distance

Mục lục

Cơ - Điện tử

Khoảng cách giữa hai điểm mút

Xây dựng

khoảng cách giữa các điểm biên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Out-top

    / ¸aut´tɔp /, Ngoại động từ: cao hơn, trội hơn, vượt hơn,
  • Out-tray

    Danh từ: khay đựng thư.. (đã được giải quyết, chuẩn bị gởi đi),
  • Out-turn

    / ´aut¸tə:n /, Danh từ: sản lượng, chất lượng vật sản xuất ra, Kỹ...
  • Out-turn weight

    trọng lượng dỡ hàng,
  • Out-zola

    Ngoại động từ: hiện thực hơn, to out-zola zola, hiện thực hơn giô-la
  • Out and away

    Thành Ngữ:, out and away, out
  • Out and out

    Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war,...
  • Out and outer

    Danh từ: (từ lóng) tay cự phách, người cực đoan,
  • Out and to be out for something

    Thành Ngữ:, out and to be out for something, đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm...
  • Out at elbows

    Thành Ngữ:, out at elbows, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
  • Out at heels

    Thành Ngữ:, out at heels, rách gót (bít tất)
  • Out at sea

    ở ngoài khơi .,
  • Out balance

    sự mất cân bằng, sự mất cân bằng,
  • Out bargain

    giỏi mặc cả,
  • Out broadcasting van

    trạm phát lưu động,
  • Out clearing

    gởi đi thanh toán bù trừ,
  • Out clearing (out-clearing)

    sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • Out clearing book

    sổ ghi tổng ngạch phiếu khoán phải trả,
  • Out door signal

    tín hiệu bên ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top