Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outdoor temperature

Kỹ thuật chung

nhiệt độ ngoài trời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outdoor theatre

    nhà hát ngoài trời,
  • Outdoor transformer

    biến áp ngoài trời,
  • Outdoor type

    kiểu ngoài trời,
  • Outdoor varnish

    sơn dùng bên ngoài nhà,
  • Outdoor work

    công việc ngoài trời,
  • Outdoors

    / ¸aut´dɔ:z /, Phó từ: Ở ngoài trời, ở ngoài nhà, Danh từ: khu vực...
  • Outdoorsy

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài trời, thích sống ngoài trời (người), outdoorsy life, cuộc sống...
  • Outdraw

    Ngoại động từ .outdrew, .outdrawn: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai), có sức thu hút...
  • Outdream

    Ngoại động từ outdreamed, .outdreamt: mơ màng quá mức,
  • Outdrink

    Ngoại động từ .outdrank, .outdrunk, .outdrunken: uống quá chén,
  • Outdwell

    Ngoại động từ .outdwelt, outdwelled: Ở quá lâu,
  • Outdweller

    Danh từ: người ở xa (một nơi nào), người ở quá lâu,
  • Outdwelt

    quá khứ và quá khứ phân từ của outdwell,
  • Outeat

    Ngoại động từ .outate, .outeaten: Ăn khoẻ hơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top