Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outgo

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´gou/

Thông dụng

Ngoại động từ .outwent; .outgone

Đi trước, vượt lên trước
(nghĩa bóng) vượt, hơn

Nội động từ

Đi ra

Danh từ, (thường) số nhiều ( (cũng) .outgoing)

Tiền chi tiêu
Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lưu lượng
sự ra

Kinh tế

hạng mục chi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top