Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outman

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´mæn/

Thông dụng

Ngoại động từ
Đông người hơn, nhiều người hơn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ đàn ông hơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outmaneuver

    Ngoại động từ: vượt trội hơn; giỏi chiến thuật hơn, khôn hơn, láu hơn, Từ...
  • Outmanoeuvre

    / ¸autmə´nu:və /, như outmaneuver,
  • Outmarch

    / ¸aut´ma:tʃ /, ngoại động từ, tiến quân nhanh hơn, bỏ xa, vượt xa,
  • Outmatch

    / ¸aut´mætʃ /, Ngoại động từ: giỏi hơn hẳn, áp đảo hẳn, Từ đồng...
  • Outmeasure

    Ngoại động từ: dài hơn,
  • Outmoded

    / ¸aut´moudid /, Tính từ: không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, Từ...
  • Outmost

    / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost...
  • Outmost fiber

    thớ ngoài cùng,
  • Outname

    Ngoại động từ: nổi tiếng hơn, lừng lẫy hơn, quan trọng hơn,
  • Outness

    / ´autnis /, danh từ, (triết học) tính khách quan, thế giới khách quan,
  • Outnumber

    / ¸aut´nʌmbə /, Ngoại động từ: Đông hơn (quân địch),
  • Outpace

    / ¸aut´peis /, Ngoại động từ: Đi nhanh hơn, Kinh tế: đi nhanh hơn,...
  • Outpaint

    Ngoại động từ: vẻ đẹp hơn, tô đậm hơn,
  • Outparish

    Danh từ: giáo khu nông thôn,
  • Outpart

    Danh từ: bộ phận xa trung tâm,
  • Outpass

    ngoại đông từ, thắng; vượt xa,
  • Outpatient

    / ˈaʊtˌpeɪʃənt /, Danh từ: người bệnh ở ngoài, bệnh nhân ngoại trú, bệnh nhân ngoại trú,...
  • Outpension

    Danh từ: tiền trợ cấp cho người ngoài nhà tế bần,
  • Outperform

    / ¸autpə:´fɔ:m /, Ngoại động từ: làm tốt hơn,
  • Outplacement

    hỗ trợ tìm việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top