Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outreach

Nghe phát âm

Mục lục

/v. ˌaʊtˈritʃ; n., adj. ˈaʊtˌritʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Vượt hơn
Với xa hơn

Danh từ

Hành vi hoặc quá trình tiếp cận
Một nỗ lực có hệ thống cung cấp dịch vụ vượt xa giới hạn thông thường(conventional limits), như để phân đoạn một cộng đồng

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bán kính làm việc

Xây dựng

chiều dài
khoảng chìa

Kinh tế

Quan hệ,liên lạc với người bên ngoài một tổ chức hay công việc kinh doanh

Xem thêm các từ khác

  • Outreason

    Ngoại động từ: suy luận giỏi hơn, lập luận giỏi hơn,
  • Outremer

    Danh từ: màu xanh da trời, các nước hải ngoại,
  • Outride

    / ¸aut´raid /, Ngoại động từ .outrode, .outridden: cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi...
  • Outride plating

    sự bọc ngoài mặt,
  • Outrider

    Danh từ: người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng,...
  • Outrig

    dây néo đằng lái (buồm), dây néo bên (buồm),
  • Outrigger

    / ´aut¸rigə /, Danh từ: (kiến trúc) rầm chìa, ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để...
  • Outrigger abutment

    bổ trụ (ở tường),
  • Outrigger jack

    kích kiểu chìa,
  • Outrigger scaffold

    giàn giáo trên công xôn,
  • Outrigger shore

    côngxon tạm thời,
  • Outright

    / ¸aut´rait /, Tính từ: hoàn toàn, toàn bộ, dứt khoát, thẳng thừng, triệt để, rõ ràng; không...
  • Outright cost

    chi phí tổng cộng, phí tổn toàn bộ,
  • Outright forward rate

    tỉ giá kỳ hạn rõ ràng, tỷ giá kỳ hạn rõ ngay,
  • Outrightness

    Danh từ: tính chất thẳng, tính chất triệt để, tính chất dứt khoát,
  • Outring

    Ngoại động từ: kêu to hơn, kêu át,
  • Outrival

    / ¸aut´raivl /, Ngoại động từ: vượt, hơn, thắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top