Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ovariocele

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thoát vị buồng trứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ovariocentesis

    (thủ thuật) chọc buồng trứng,
  • Ovariocyesis

    mang thai trong buồng trứng,
  • Ovariodysneuria

    (chứng) đau thần kinh buồng trứng,
  • Ovariohysterectomy

    thủ thuật cắt bỏ buồng trứng - tử cung,
  • Ovariole

    Danh từ: Ống trứng (côn trùng),
  • Ovariomania

    Danh từ: sự xung động thoả dục (nữ),
  • Ovarioncus

    u buồng trứng,
  • Ovariopathy

    bệnh buồng trứng,
  • Ovariorrhexis

    vỡ buồng trứng,
  • Ovariosalpingectomy

    thủ thuật cắt bỏ buồng trứng, ống dẫn trứng,
  • Ovariostomy

    (thủ thuật) mở thông buồng trứng,
  • Ovariotestis

    tuyến sinh dục lưỡng tính,
  • Ovariotherapy

    liệu pháp cao buồng trứng,
  • Ovariotomy

    / ou¸vɛəri´ɔtəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật cắt buồng trứng, Y học:...
  • Ovariotubal

    (thuộc) buồng trứng-vòi tử cung,
  • Ovariprival

    do mất buồng trứng,
  • Ovaritis

    / ¸ouvə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm buồng trứng, Y học: viêm buồng...
  • Ovarium

    buồng trứng,
  • Ovarotherapy

    liệu pháp cao buồng trứng,
  • Ovary

    / ´ouvəri /, Danh từ: (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu nhuỵ (hoa), Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top