Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overfill spillway

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đập tràn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overfilm

    Ngoại động từ: phủ kín,
  • Overfinancing

    sự cấp quá vốn, thừa vốn,
  • Overfinish

    Danh từ: (kỹ thuật) sự gia công siêu tinh,
  • Overfire

    nung quá [sự nung quá], Danh từ: sự nung quá; sự quá lửa,
  • Overfire Air

    khí vượt lửa, không khí được đẩy vào phần trên của lò thiêu hay nồi hơi để thổi lửa.
  • Overfire blast

    sự nổ không ngọn (lửa),
  • Overfish

    Động từ: Đánh hết cá, đánh cạn cá (ở một khúc sông...)
  • Overflap

    Danh từ: giấy bọc (tranh...)
  • Overflash

    thừa hơi (khí nạp),
  • Overflashing

    tấm che xếp chồng,
  • Overflight

    / ´ouvə¸flait /, danh từ, sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám),
  • Overflight privilege

    quyền bay ngang không phận,
  • Overflow

    / v. ˌoʊvərˈfloʊ  ; n. ˈoʊvərˌfloʊ /, Danh từ: sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn...
  • Overflow-type spillway

    đập tràn ở đỉnh,
  • Overflow (e.g. in calculators)

    tràn bộ nhớ,
  • Overflow (vs)

    bộ nhớ, tràn,
  • Overflow Flag (OF)

    cờ hiệu tràn lưu lượng,
  • Overflow Rate

    lưu tốc vượt, một trong những nguyên tắc chỉ đạo thiết kế hay xây dựng bể và bộ lọc trong nhà máy xử lý; được...
  • Overflow area

    vùng tràn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top