Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ovo-

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem ovi-


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ovocenter

    tâm noãn,
  • Ovocentre

    Danh từ: tâm trứng,
  • Ovocyst

    Danh từ: (sinh vật học) kén trứng hợp tử; kén trứng thụ tinh,
  • Ovocyte

    noãn bào, tế bào trứng,
  • Ovoflavin

    riboflavin,
  • Ovogenesis

    Danh từ: sự phát sinh trứng, Y học: (sự) sinh noãn, sinh trứng, tạo...
  • Ovoglobulin

    globulin trứng,
  • Ovogonia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Ovogonium

    Danh từ, số nhiều .ovogonia: Ổ noãn; nguyên bào trứng, Y học: nguyên...
  • Ovoid

    / ´ouvɔid /, Tính từ: dạng trứng, hình trứng, Xây dựng: có dạng...
  • Ovoid pipe

    ống (tiết diện) hình trứng,
  • Ovoidal

    Tính từ: dạng trứng,
  • Ovolo

    Danh từ: (kiến trúc) kiểu hình trứng, dầm cong lên, thanh lồi, trục thứ tư, vòng hình trứng...
  • Ovology

    Danh từ: noãn học,
  • Ovolysin

    tiêu tố trứng,
  • Ovolytic

    tan lòng trắng trứng,
  • Ovomucin

    muxintrứng, ovomuxin,
  • Ovomucoid

    ovomucoit,
  • Ovoplasm

    Danh từ: chất tế bào trứng, noãn tương,
  • Ovoprecipitin

    kết tủatổ trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top