Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oxo acid

Hóa học & vật liệu

axit oxo

Xem thêm các từ khác

  • Oxo process

    phương pháp anđêhyt hóa, quá trình tổng hợp oxo,
  • Oxolinic acid

    thuốc diệt trùng dùng chữa các bệnh nhiễm trùng đường tìết niệu.,
  • Oxolinicacid

    thuốc diệt trùng dùng chữacác bệnh nhiễm trùng đường tìết niệu.,
  • Oxon

    / ´ɔksən /, danh từ, (viết tắt) của la tinh oxonia, hạt oxfordshire, (viết tắt) của la tinh oxoniensis, của trường Đại học...
  • Oxonian

    / ɔk´sounjən /, Tính từ: (thuộc) trường đại học Ôc-phớt, Danh từ:...
  • Oxonium

    chứaoxi bazơ hóa trị bốn,
  • Oxonuria

    đnacetonuria,
  • Oxosabinane

    oxoxabinan,
  • Oxozone

    Danh từ: (hoá học) oxozon, Y học: oxozon,
  • Oxphilic granular cell adenoma

    u tuyến giáp tế bào hạt ưa oxi,
  • Oxprenolol

    loại thuốc kiểm soát hoạt động tim . dùng chữacác cơn đau thắt ngực, cao huyết áp, và nhịp tim bất thường.,
  • Oxscull

    thức trang trí hình đầu bò,
  • Oxtail

    / ´ɔks¸teil /, Danh từ: Đuôi bò (để nấu xúp),
  • Oxter

    / ´ɔkstə /, Danh từ ( Ê-cốt): (giải phẫu) nách; mặt trong cánh tay, Ngoại...
  • Oxtongue

    Danh từ: (thực vật học) cỏ lưỡi bò,
  • Oxy

    Tính từ: chứa đựng/sử dụng oxy, thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin,...
  • Oxy-acetylen welding

    sự hàn ôxi axetilen,
  • Oxy-acetylene

    Danh từ, tính từ: khí oxy-axêtylen,
  • Oxy-acetylene burner

    mỏ hàn ôxi-axetilen,
  • Oxy-acetylene cutting

    sự cắt (bằng) hơi hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top