Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oxygenase

Y học

oxigenaza

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oxygenate

    / ´ɔksidʒi¸neit /, (hoá học) oxy hoá, Hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • Oxygenated

    được bão hòa ôxi, được ôxi hóa, ôxi hóa,
  • Oxygenated Fuel

    nhiên liệu được oxy hóa, hợp chất xăng đưọc pha trộn với rượu cồn hay ête có chứa ôxi dùng để giảm lượng khí co...
  • Oxygenated Solvent

    dung môi được oxi hoá, là một dung môi hữu cơ có chứa oxi như là một phần của cấu trúc phân tử. rượu và xeton là những...
  • Oxygenated hemoglobin

    hemoglobin oxi hóa,
  • Oxygenated oil

    dầu đã ôxi hoá, dầu đã ôxi hóa,
  • Oxygenation

    / ¸ɔksidʒi´neiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự oxy hoá, Hóa học & vật...
  • Oxygenator

    thiết bị cấp oxy,
  • Oxygendeficit

    số thiếu hụt oxy,
  • Oxygenic

    / ¸ɔksi´dʒenik /, tínht ừ, tạo oxi,
  • Oxygenise

    Hình thái từ:,
  • Oxygenium

    oxygen,
  • Oxygenizable

    Tính từ: có thể oxy hoá,
  • Oxygenize

    / ´ɔksidʒi¸naiz /, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: ôxi hóa,
  • Oxygenous

    / ɔk´sidʒinəs /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) oxy, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top