Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

P-channel

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

kênh p
P-channel device
dụng cụ kênh P
P-channel device
linh kiện kênh p
P-channel enhancement mode MOS transistor
tranzito MOS chế độ tăng cường kênh P
P-channel FET
FET kênh P
P-channel integrated FET
FET tích hợp kênh P
P-channel integrated FET
tranzito trường tích hợp kênh P

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top