Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

PM

Thông dụng

1. PM (Personal message; Private message) : nói thầm với nhau, tin nhắn riêng (chỉ hai người biết)2. P.M. hay p.m. (post-meridian) : quá trưa, chiều, tối at 1 p.m. : lúc 1 giờ trưa3. P.M. (primer minister) : thủ tướng, người đứng đầu chính phủ


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top