Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paceline

Khi chạy chung một nhóm với nhau, theo 1 hàng dọc, người đi đầu sẽ chạy với vận tốc cố định, người đi sau sẽ được núp gió và thay thế người đi trước khi người đi trước mệt. Với cách này người đi sau sẽ tiết kiệm được tới 40% sức lực so với người đi đầu

Tập tin:Paceline.jpg


Xem thêm các từ khác

  • Pacemaker

    Danh từ: người chạy hoặc lái xe nhanh hơn những người khác trong cuộc đua; người dẫn đầu...
  • Pacemaker of heart

    trung tâm điều nhịp tim,
  • Pacemaking

    / peis'meikiɳ /, Danh từ: việc chỉ đạo tốc độ trong cuộc đua,
  • Pacer

    / 'peisə /, Danh từ: như pace-maker, ngựa đi nước kiệu,
  • Paces

    ,
  • Pacesetter

    / pei'setə /, Danh từ: như pacemaker,
  • Pacha

    / 'pɑ:ʃə /, như pasha,
  • Pachalic

    / 'pɑ:ʃəlik /, Tính từ:,
  • Pachisi

    / 'pɑ:ʃəsi /, Danh từ: loại cờ tướng ấn độ,
  • Pachismus

    (sự) dày,
  • Pachometer

    / pæ'kɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo chiều dày,
  • Pachouli

    / 'pækouli /, Danh từ: (thực vật học) có vỏ quả dày,
  • Pachuca tank

    bể chứa pachuca,
  • Pachy-

    prefix. chỉ 1. một hay nhiều bộ phận bị dày lê 2. màng cứng.,
  • Pachya crip

    dày da đầu chi,
  • Pachyacria

    (chứng) dày dađầu chi,
  • Pachyblepharon

    (chứng) dày mí,
  • Pachyblephsrosis

    (chứng) dày mí,
  • Pachycephalia

    / ,pæki'sefæliə /, chứng dày xương sọ,
  • Pachycephalic

    / ,pæki'səfælik /, Tính từ: thuộc sọ dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top