Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pacific lamprey

Nghe phát âm

Kinh tế

cá miệng tròn Thái Bình Dương

Xem thêm các từ khác

  • Pacific mackerel

    cá thu nhật bản (thái bình dương),
  • Pacific ocean

    thái bình dương, Danh từ: (địa lý) thái bình dương,
  • Pacific ocean Region-POR

    vùng thái bình dương,
  • Pacific suite

    điệp thái bình dương,
  • Pacifically

    / 'pæsifikəli /, Phó từ: Đem lại thái bình, hoà bình, yêu hoà bình,
  • Pacificate

    / pə'sifikeit /, Ngoại động từ: hoà giải; điều hoà; giảng hoà, an ủi; xoa dịu; làm dịu,...
  • Pacification

    / ,pæsifi'keiʃn /, Danh từ: sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước,
  • Pacificator

    / pə'sifikeitə /, Danh từ: người bình định; người dẹp yên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoà giải,...
  • Pacificatory

    / ´pæsifi¸keitəri /, tính từ, bình định, làm yên, làm nguôi, hoà giải, đem lại hoà bình,
  • Pacificism

    / pə'sifisizm /, Danh từ: chủ nghĩa hoà bình,
  • Pacificist

    / pə'sifisist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa hoà bình,
  • Pacifier

    / 'pæsifaiə /, Danh từ: người bình định, người làm yên, người làm nguôi, người hoà...
  • Pacifism

    / pə´sifizəm /, như pacificism,
  • Pacifist

    / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector...
  • Pacifistic

    / 'pæsifitik /, Từ đồng nghĩa: adjective, irenic , pacific , pacifical , pacifist , peaceful
  • Pacifistically

    / ´pæsifistik(ə)li /,
  • Pacify

    / 'pæsifai /, Ngoại động từ pacified: bình định; lập lại hoà bình, làm yên, làm nguôi (cơn giận...),...
  • Pacing

    / 'peisiɳ /, Cơ khí & công trình: sự đo bằng nước, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top