Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pack-cloth

Nghe phát âm

Mục lục

/'pæk,lɔθ/

Xây dựng

vải bao bì

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .pack-cloths

Vải bao bì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pack-cloths

    / 'pæk,lɔθz /, Danh từ, số nhiều:,
  • Pack-drill

    / 'pækdril /, Danh từ: (quân sự) sự phạt; việc phạt đi bộ vũ trang mang nặng,
  • Pack-frame

    / 'pæk,freim /, Danh từ: con ngựa gầy,
  • Pack-harden

    / ,pæk´ha:dn /, thấm than, làm cứng bề mặt,
  • Pack-horse

    / 'pækhɔ:s /, Danh từ: ngựa thồ,
  • Pack-house

    / 'pæk,haus /, kho hàng, Danh từ: kho hàng,
  • Pack-ice

    / 'pækais /, danh từ, Đám băng nổi,
  • Pack-load

    / 'pæk,loud /, trọng lượng gói hàng, Danh từ: trọng lượng gói hàng,
  • Pack-man

    người bán dạo, người bán rong,
  • Pack-mule

    / 'pæk,mju:l /, lừa thồ hàng, Danh từ: lừa thồ hàng,
  • Pack-paper

    giấy (để) bọc, giấy (để) gói,
  • Pack-saddle

    / 'pæk,sædl /, Danh từ: bộ yên thồ,
  • Pack (something) up

    Thành Ngữ:, pack ( something ) up, thu dọn đồ đạc
  • Pack (vs)

    đóng gói,
  • Pack a cup with grease

    cho mỡ vào chén đựng mỡ bôi trơn,
  • Pack bridge

    cầu phao,
  • Pack carburizing

    sự thấm cacbon thể rắn,
  • Pack cloth

    vải bao bì,
  • Pack compression

    độ lún chèn lấp, máy nén chèn lấp,
  • Pack goods

    hàng đóng kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top