Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Padlock

Nghe phát âm

Mục lục

/'pædlɔk/

Thông dụng

Danh từ

Cái khoá móc

Ngoại động từ

Khoá móc

Xây dựng

khóa bấm
khóa móc
pad bolt (padlockbolt)
bulông khóa móc

Kỹ thuật chung

cái khóa móc
ống khóa

Xem thêm các từ khác

  • Padmounted substation

    trạm biến áp treo,
  • Padouk

    gỗ padouk,
  • Padre

    / 'pɑ:dri /, Danh từ: (thông tục) cha tuyên úy; giáo sĩ trong quân đội, linh mục, mục sư, Từ...
  • Padrone

    / pə´drouni /, danh từ, số nhiều .padroni, chủ quán (ở y), trùm nhạc sĩ rong, trùm trẻ con ăn xin (ở y), padroni :, chủ tàu buôn...
  • Padroni

    như padrone,
  • Pads

    ,
  • Padshah

    / 'pɑ:diʃɑ: /, như padishah,
  • Padstone

    / 'pædstoun /, Danh từ: Đá đệm giàn; đá kê, đá kê (chân cột), đá lót (cột), tấm đệm,
  • Paduasoy

    / 'pædjuəsɔi /, Danh từ: lụa sọc (thế kỷ) 18,
  • Paean

    / 'pi:ən /, Danh từ: bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít), bài hát ca tụng; bài ca mừng...
  • Paeaselene

    / ,pærəsi'li:ni: /, Danh từ: bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít), bài hát ca tụng; bài...
  • Paece-love

    Danh từ: người yêu chuộng hoà bình,
  • Paece-loving

    Tính từ: yêu chuộng hoà bình,
  • Paed-

    / 'pæəd /, tiền tố chỉ trẻ em,
  • Paedarthrocacy

    Danh từ: (y học) bệnh viêm khớp trẻ con,
  • Paedatrophy

    Danh từ: (y học) chứng trẻ con tiều tụy,
  • Paederast

    / ´pedə¸ræst /, Danh từ: Oxford: Var. of PEDERAST.:,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top