Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pagophytia

Nghe phát âm

Mục lục

/ pə'goufitiə/

Thông dụng

Danh từ

Quần xã thực vật chân đồi

Xem thêm các từ khác

  • Pagophytic

    / pə'goufitik /, Tính từ: (thuộc) xem pagophytia,
  • Pagoplexia

    tê cóng,
  • Pagoscope

    / pə'gouskoup /, Danh từ: thấp khí kế,
  • Pah

    / pɑ: /, Thán từ: hừ!, chà!,
  • Pahryngo-esophageal diverticulum

    túi thừahầu - thực quản,
  • Pahypnosis

    gấc ngủ bất thường,
  • Pai-hua

    / 'pei-huə /, Danh từ: tiếng bạch thoại ( trung quốc),
  • Paiatomyograph

    cơ ký vòm miệng,
  • Paid

    / peid /, Kỹ thuật chung: đã thanh toán, đã trả tiền, Kinh tế: đã...
  • Paid-in surplus

    số dư lời đã thu, đã nộp vào, vốn tích lũy chung,
  • Paid-ons

    thanh toán trước,
  • Paid-up

    / 'peidʌp /, Tính từ: Đã trả tiền thù lao cần thiết (để trở thành thành viên của tổ chức),...
  • Paid-up capital

    vốn đã góp,
  • Paid-up insurance

    bảo hiểm khi đã nộp đủ phí (bảo hiểm), bảo hiểm khi đã nộp đủ phí bảo hiểm, phí bảo hiểm đã nộp,
  • Paid-up member

    hội viên đã nộp hội phí,
  • Paid-up policy

    đơn bảo đảm đã nộp đủ tiền, đơn bảo hiểm đã nộp đủ phí, đơn bảo hiểm đã trả phí,
  • Paid-up share

    cổ phiếu đã góp, cổ phiếu đã góp đủ,
  • Paid-up share capital

    vốn cổ phần đã góp,
  • Paid-up shares

    các cổ phiếu đã góp đủ,
  • Paid-up stock

    cổ phần đã trả đủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top