Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palatoschisis

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

khe hở vòm miệng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Palatum

    vòm miệng, khẩu cái,
  • Palatum durum

    vòm miệng cứng,
  • Palatum durum osseum

    vòm miệng xương,
  • Palatum molle

    vòm miệng mềm,
  • Palatum osseum

    vòm miệng xương,
  • Palaver

    / pə'la:və(r) /, Danh từ: sự nhắng nhít; sự làm phiền, quấy rầy (do nói nhiều), lời nói ba hoa,...
  • Palazzo

    cung, điện,
  • Pale

    / peil /, Ngoại động từ: làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám,...
  • Pale-ethnological

    / peil,eθnou'lɔdʤikəl /, Tính từ: (thuộc) xem pale-ethnology,
  • Pale-ethnologist

    / peil,eθnou'lɔʤist /, Danh từ: cổ dân tộc học,
  • Pale-face

    / 'peil.feis /, danh từ, người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ châu mỹ),
  • Pale-faced

    / 'peil.feist /, Tính từ: mặt tái nhợt,
  • Pale-hearted

    / peil'hɑ:tid /, Tínht ừ: nhát gan,
  • Pale-ichthyology

    / peil,ikθi'ɔləʤi /, Danh từ: cổ ngư học,
  • Pale ale

    Danh từ: ( anh) rượu bia nhẹ, bia vàng,
  • Pale brick

    gạch đỏ, gạch non lửa, gạch non lửa,
  • Pale hypertension

    tăng huyết áp ác tính,
  • Pale infarct

    nhồi máu nhạt màu,
  • Pale oil

    dầu (bôi trơn) màu nhạt,
  • Pale red

    đỏ nhạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top