Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palletized storage

Nghe phát âm

Kinh tế

sự bảo quản trên khay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Palletizer

    máy tạo hạt, máy xếp hàng trên giá kê,
  • Palletizing

    sự hóa cục, sự hóa hạt, sự hóa hòn, sự trộn bằng xẻng,
  • Palley

    đất ẩm,
  • Pallhypesthesia

    giảm cảm giác rung,
  • Pallia

    / 'pæliə /, như pallium,
  • Palliah

    thuộc vỏ não,
  • Pallial

    / 'pæliəl /, Tính từ: (sinh vật học) thuộc áo (thân mềm) /áo não, Y...
  • Palliasse

    / pæl'jæs /, như paillasse,
  • Palliate

    / 'pælieit /, Ngoại động từ: làm nhẹ bớt, làm dịu đi (đau), làm cho bớt nghiêm trọng; bào chữa...
  • Palliation

    / ,pæli'ei∫n /, danh từ, sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau), sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi), Từ...
  • Palliative

    / ˈpæliˌeɪtɪv /, Tính từ: tạm thời làm nhẹ bớt, xoa dịu (đau), giảm nhẹ; bào chữa (tội...
  • Palliative Care

    Nghĩa chuyên nghành: chăm sóc để giảm giảm đau cho bệnh nhân.,
  • Palliative Treatment

    Nghĩa chuyên nghành: Điều trị tạm thời,
  • Palliative operation

    phẫu thuật tạm thời,
  • Palliative treatment

    điều trị tạm thời , điều trị giảm đau,
  • Palliatively

    / 'pæliətivli /,
  • Palliativeoperation

    phẫu thuật tạm thời,
  • Palliativetreatment

    điều trị tạm thời , điều trị giảm đau,
  • Palliator

    / 'pæliətə(r) /, như palliative,
  • Pallid

    / 'pælid /, Tính từ: xanh xao, vàng vọt, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top