Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panderer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người làm nghề kiếm gái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Panderess

    Danh từ: người phụ nữ làm nghề kiếm gái,
  • Panderism

    Danh từ:,
  • Pandiculation

    (hiện tượng) ngáp,
  • Pandit

    / ˈpʌndɪt , ˈpændɪt /, như pundit,
  • Pandora

    Danh từ: (âm nhạc) đàn banđua,
  • Pandore

    / pæn´dɔ:rə /, như pandora,
  • Pandowdy

    / pæn´daudi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh putđing táo,
  • Pandurate

    / ´pændju¸reit /, tính từ, dạng lá bưởi,
  • Pane

    / peɪn /, Danh từ: tấm kính (ở cửa sổ), Ô vuông (vải kẻ ô vuông), Ngoại...
  • Pane-glass set

    packê thủy tinh,
  • Pane-ltype house

    nhà (lắp ghép) tấm lớn,
  • Pane of glass

    tấm kính cửa, tấm kính cửa sổ,
  • Pane rabbet

    rãnh tấm kính (chắn gió),
  • Panegerise

    như panegyrize,
  • Panegyric

    / ¸pænə´dʒirik /, Danh từ: bài tán tụng, văn tán tụng, Tính từ ( .panegyrical):...
  • Panegyrical

    / ¸pæni´dʒirirkl /, như panegyric,
  • Panegyrist

    / ¸pæni´dʒirist /, danh từ, người ca ngợi, người tán tụng,
  • Panegyrize

    / ´pænidʒi¸raiz /, Ngoại động từ: ca ngợi, tán tụng, Từ đồng nghĩa:...
  • Panel

    / 'pænl /, Danh từ: ván ô (cửa, tường); panô; bảng, panen, Ô vải khác màu (trên quần áo đàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top