Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Papally

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem papal


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Papanicolaou

    (paptest) xét nghiệm papanicolaou,
  • Paparazzi

    các tay nhiếp ảnh của các tờ báo ( từ này là tiếng Ý ),
  • Paparazzo

    / ,pæpə'rætsəʊ /, Danh từ, số nhiều của paparazzi: nhà nhiếp ảnh tự do chuyên...
  • Papaver

    Danh từ: cây thuốc phiện,
  • Papaveraceous

    / pə¸peivə´reiʃəs /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện (như) papaverous,
  • Papaverine

    papaverin,
  • Papaverous

    / pə´peivərəs /, Tính từ: như papaveraceous, (thực vật học) (thuộc) cây thuốc phiện,
  • Papaw

    / pə'pɔ: /, Danh từ: cây đu đủ ( papaya); quả đu đủ, loại cây xanh, nhỏ (ở bắc mỹ); quả...
  • Papaya

    / pə´paiə /, như papaw,
  • Papayotin

    papayotin (men tiêu hóa chiết xuất từ quả đu đủ canna papaya),
  • Paper

    / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc...
  • Paper-bag cookery

    Danh từ: cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò),
  • Paper-banding machine

    máy tạo băng giấy,
  • Paper-based plastics

    tấm các tông, tấm giấy bồi,
  • Paper-basket

    Danh từ: giỏ đựng giấy vụn,
  • Paper-board

    Danh từ: bìa cứng; các tông,
  • Paper-boat

    Danh từ: chiếc thuyền giấy,
  • Paper-boy

    / ´peipə¸bɔ:i /, danh từ, em bé bán báo (bé trai),
  • Paper-chase

    / ´peipə¸tʃeis /, danh từ, (thể dục,thể thao) trò chạy việt dã đuổi theo người vứt giấy,
  • Paper-clip

    / ´peipə¸klip /, danh từ, cái kẹp giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top