Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Park with sports-ground

Nghe phát âm

Xây dựng

công viên thể thao
cụm công trình thể thao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Parka

    / ´pa:kə /, Danh từ: Áo paca (áo da có mũ trùm đầu của người ets-ki-mô), loại áo giống áo paca,...
  • Parked

    được đỗ lại,
  • Parked dish

    dây trời parabôn đậu, ăng ten parabon đậu,
  • Parked line

    đường đỗ lại,
  • Parkelp

    / ´pa:¸kelp /, Kinh tế: thực phẩm từ tảo nâu,
  • Parker bound

    biên parker,
  • Parker truss

    đàn parker (biên trên có dạng tam giác), giàn patcơ,
  • Parkerization

    sự photphat hóa,
  • Parkerize

    photphat hóa,
  • Parkerizing

    photphat hóa, sự photphat hóa,
  • Parket flooring

    sàn pac-kê,
  • Parkin

    / ´pa:kin /, Danh từ: bánh yến mạch,
  • Parking

    Danh từ: sự đỗ xe; bãi đỗ xe, khu đỗ xe, điểm đỗ xe, sự đỗ xe, trạm dừng xi, chỗ đỗ...
  • Parking-lot

    Danh từ: như car-park,
  • Parking-meter

    Danh từ: Đồng hồ đỗ xe; máy thu tiền đậu xe ở đường phố,
  • Parking-ticket

    Danh từ: phiếu phạt đỗ xe,
  • Parking apron

    thềm đỗ máy bay, bãi đỗ xe,
  • Parking area

    vùng đỗ, chỗ đỗ ô tô, bãi đỗ, bãi đỗ xe, trạm dừng xe, bãi đậu xe,
  • Parking area/place/lot

    bãi đỗ xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top