Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Partial pressure

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

áp lực cục bộ

Hóa học & vật liệu

suất riêng phần
law of partial pressure
định luật áp suất riêng phần

Vật lý

áp suất riêng

Xây dựng

áp suất cục bộ

Kỹ thuật chung

áp suất riêng phần
air partial pressure
áp suất riêng phần không khí
law of partial pressure
định luật áp suất riêng phần

Y học

áp suất thành phần, áp suất riêng phần

Kinh tế

áp suất riêng phần

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top