Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Participation rate

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

tỷ suất tham gia

Kinh tế

tỉ lệ tham gia (lao động)
tỷ phần tham gia
labour-force participation rate
tỷ phần tham gia lực lượng lao động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top