Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Particulate

Mục lục

/pa:´tikjulit/

Thông dụng

Danh từ

Hạt; chất hạt
particulate radioactive
hạt phóng xạ

Tính từ

Thuộc hạt

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất hạt
hạt phân tán
hạt tạp
thuộc hạt

Điện lạnh

hạt (chất rắn mịn)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top