Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Partnership at will

Nghe phát âm

Kinh tế

hội buôn tùy ý
sự hùn vốn thật sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Partnership for Improved Air Travel

    hội vì tiến bộ của du hành hàng không,
  • Partnership insurance policy

    đơn bảo hiểm hội chung vốn,
  • Partnership policy

    đơn bảo hiểm hội chung vốn, đơn bảo hiểm người chung vốn,
  • Partnership share

    cổ phần lập công ty, cổ phần lập hội, cổ phần (hội viên), hội phần,
  • Partography

    sắc phổ ký,
  • Parton

    Danh từ: hạt cơ bản theo giả thiết tạo thành neutron và thường được đồng nhất hoá với...
  • Partook

    / pɑ:'tuk /,
  • Partridge

    / ´pa:tridʒ /, Danh từ: (động vật học) gà gô; thịt gà gô, Kinh tế:...
  • Partridge-wood

    / ´pa:tridʒ¸wud /, danh từ, gỗ hồng sắc,
  • Parts

    ,
  • Parts (as in computer parts)

    bộ phận (máy tính),
  • Parts Per Billion

    phần tỉ (ppb), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép...
  • Parts Per Million

    phần triệu (ppm), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép...
  • Parts and accessorier

    các phụ tùng và thiết bị dự trữ,
  • Parts and labour warranty

    sự bảo đảm vật liệu và nhân công,
  • Parts catalogue

    bảng kê các bộ phận rời (của một loại máy), danh mục phụ tùng,
  • Parts cleaning tank

    thùng làm sạch chi tiết máy,
  • Parts kit

    bộ phụ tùng,
  • Parts layout

    việc sắp đặt phụ tùng,
  • Parts list

    bản kê chi tiết, bản kê phụ tùng, danh sách các chi tiết, danh sách các linh kiện, bảng liệt kê linh kiện, spare parts list,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top