Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parturient

Nghe phát âm

Mục lục

/pa:´tjuəriənt/

Thông dụng

Tính từ

Sắp sinh nở, sắp sinh đẻ
(nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
big , enceinte , expectant , expecting , gravid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top