Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Party of the second (part)

Kinh tế

bên B (hợp đồng)
bên B hợp đồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Party political

    Tính từ: (thuộc) chính đảng (một hoặc nhiều chính đảng),
  • Party politics

    Danh từ: hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng phái),
  • Party primarily liable

    người quan hệ nợ thứ nhất,
  • Party secondarily liable

    con nợ phụ thuộc, người quan hệ nợ thứ hai,
  • Party selling

    cách bán hàng họp mặt tại nhà,
  • Party spirit

    danh từ, lòng ham thích mạnh mẽ (các buổi liên hoan, tiệc tùng), sự trung thành (đối với một chính đảng),
  • Party structure

    tường chung (về sử dụng),
  • Party to a draft

    người đương sự của hối phiếu,
  • Party to an exchange

    bên đổi, người đổi chác,
  • Party to an instrument

    người đương sự của một phiếu khoán,
  • Party wall

    Nghĩa chuyên ngành: tường chung, Nghĩa chuyên ngành: tường phân chia,...
  • Party wire

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường dây điện thoại chung (của một số người) ( (cũng) party...
  • Partyism

    Danh từ: Óc bè đảng, Đảng tính,
  • Parulis

    áp xe lọi,
  • Parumbilical

    gần rốn, quanh rốn,
  • Parumbilical hernia

    thóat vị vùng rốn,
  • Parumbilical vein

    tĩnh mạch cạnh rốn,
  • Paruria

    loạn tiểu tiện,
  • Parvenu

    Danh từ: như upstart, Từ đồng nghĩa: noun, arrogant , newcomer , nouveau...
  • Parvi-

    prefỉx. chỉ kích thích nhỏ.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top