Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passband attenuation

Điện tử & viễn thông

độ suy giảm dải thông

Xem thêm các từ khác

  • Passband response

    đáp tuyến thông giải,
  • Passband tuning

    sự điều hưởng dải thông,
  • Passbook

    Danh từ: số tiền gửi ngân hàng,
  • Passbook account

    tài khoản tiết kiệm,
  • Passcode

    mã truyền,
  • Passe

    Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Passe-partout

    / ¸pa:spa:´tu: /, Danh từ: khoá vạn năng, khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa),
  • Passe-pied

    Danh từ: Điệu vũ lướt chân,
  • Passed

    Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển),
  • Passed carcass

    con thịt đã qua kiểm dịch,
  • Passed component

    linh kiện được cho qua,
  • Passed data set

    tập dữ liệu được truyền,
  • Passed dividend

    cổ tức không được trả, cổ tức quá hạn không trả,
  • Passed for press

    đuợc chuyển sang in,
  • Passed muster

    cuộc họp đã qua kiểm tra, đã qua kiểm tra, hội họp hợp cách, hợp cách,
  • Passement

    Danh từ: tấm thêu/ren, Ngoại động từ: trang trí bằng tấm thêu,...
  • Passementerie

    / pæs´mentri /, Danh từ: Đồ ren tua kim tuyến,
  • Passenger

    / 'pæsindʤə /, Danh từ: hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm...
  • Passenger- mile

    lượng hành khách-dặm,
  • Passenger-boat

    tàu thuỷ chở khách, Danh từ: thuyền/ tàu chở khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top