Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patellate

/pə´telit/

Thông dụng

Xem patella


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Patellectomy

    (thủ thuật) cắt bò xương bánh chè,
  • Patelliform

    dạng xương bánh chè,
  • Patellofemoral

    (thuộc) xương bánh chè-xương đùi,
  • Patellometer

    dụng cụ đo phản xạ bánh chè,
  • Paten

    / ´pætən /, Danh từ: cái đĩa, (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh,
  • Patency

    / 'peitənsi /, danh từ, cái đĩa, (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh, tình trạng mở (cửa),
  • Patent

    / 'peitənt /, Tính từ: có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, (thông tục)...
  • Patent Rights

    bản quyền sáng chế, quyền sở hữu công nghiệp, đặc quyền sáng chế, quyền chuyên lợi, quyền sở hữu công nghiệp,
  • Patent agent

    chuyên viên bằng sáng chế, nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế,
  • Patent agreement

    thỏa thuận đặc quyền sáng chế,
  • Patent application

    đăng ký sáng chế, sự đăng ký phát minh, đơn xin cấp bằng sáng chế,
  • Patent book

    sổ danh mục bằng sáng chế,
  • Patent certificate

    giấy chứng nhận sáng chế,
  • Patent defect

    tì vết hiện rõ,
  • Patent ductus arteriosus

    ống động mạch,
  • Patent expired

    phát minh đã trở thành tài sản quốc gia,
  • Patent fee

    bằng phát minh, bản quyền phát minh,
  • Patent fees

    phí đăng ký bằng sáng chế,
  • Patent glazing

    lắp kính không dùng mattit, lắp kính không dùng mattít,
  • Patent goods

    hàng hóa có bản quyền sáng chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top