Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patin

Nghe phát âm

Mục lục

/´pætin/

Xây dựng

đĩa kim loại mỏng

Kỹ thuật chung

lớp gỉ

Xem thêm các từ khác

  • Patina

    / ´pætinə /, Danh từ, số nhiều .patinas, .patinae: Đĩa kim loại mỏng, lớp gỉ đồng (ở ngoài...
  • Patinated

    Tính từ: có gỉ (đồ đồng cũ), có nước bóng (đồ gỗ cổ),
  • Patination

    Danh từ: tình trạng có gỉ đồng,
  • Patio

    / ´pa:tjou /, Danh từ, số nhiều .patios: hiên, hè, hành lang lộ thiên, sân (không có mái che), sân...
  • Patios

    Danh từ số nhiều của .patio: như patio,
  • Patisserie

    / pə´ti:səri /, Danh từ: cửa hàng bánh ngọt ở pháp, loại bánh ngọt bán ở cửa hàng (ở pháp),...
  • Patna rice

    Danh từ: gạo patna ( ấn độ) hạt dài,
  • Patois

    / ´pætwa: /, Danh từ, số nhiều .patois: Từ đồng nghĩa: noun, thổ...
  • Patological

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) (thuộc) bệnh lý,
  • Patresfamilias

    Danh từ số nhiều của .paterfamilias: như paterfamilias,
  • Patrial

    / ´peitriəl /, Danh từ: ( anh) người có quyền ở lại anh vì cha mẹ, ông bà đã sinh ở anh,
  • Patriarch

    / ´peitria:k /, Danh từ: tộc trưởng; gia trưởng, lão trượng; ông lão đáng kính, ông già nhiều...
  • Patriarchal

    / ¸peitri´a:kl /, tính từ, (thuộc) tộc trưởng; (thuộc) gia trưởng, Được cai trị hoặc kiểm soát bởi nam giới, (tôn giáo)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top