Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pay-box

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

nơi trả tiền, cửa trả tiền

Thông dụng

Danh từ

Nơi trả tiền, ghi sê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pay-claim

    Danh từ: yêu sách tăng lương,
  • Pay-day

    / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng...
  • Pay-desk

    / ´pei¸desk /, như pay-office,
  • Pay-dirt

    Danh từ: quặng khai thác có lợi,
  • Pay-envelope

    Danh từ: phong bì tiền lương,
  • Pay-in book

    sổ đóng tiền,
  • Pay-list

    bảng lương, như pay-sheet,
  • Pay-load

    Danh từ: trọng tải (máy bay, tàu), lượng chất nổ (đầu tên lửa), lượng dụng cụ, máy móc...
  • Pay-load capacity

    dung tích có ích,
  • Pay-off

    / ´pei¸ɔf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả...
  • Pay-off period

    thời hạn hoàn vốn, thời hạn thu hồi vốn,
  • Pay-office

    / ´pei¸ɔfis /, danh từ, nơi trả tiền, nơi trả lương,
  • Pay-out

    / ´pei¸aut /, Danh từ: sự trả tiền, sự trả lương, Kinh tế: hoàn...
  • Pay-packet

    / ´pei¸pækit /, danh từ, phong bì đựng tiền lương của nhân viên,
  • Pay-roll clerk

    nhân viên lao động tiền lương,
  • Pay-roll deduction

    khấu trừ lương,
  • Pay-sheet

    / ´pei¸ʃi:t /, bảng lương, danh từ
  • Pay-slip

    Danh từ: phiếu trả lương,
  • Pay-station

    / ´pei¸steiʃən /, danh từ, trạm điện thoại tự động,
  • Pay/settle an old score

    Thành Ngữ:, pay / settle an old score, trả được thù về một việc làm sai trái của ai trong quá khứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top