Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pay off

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) hối lộ (ai)
Sự thưởng phạt
Đỉnh cao (của một sự kiện, một câu chuyện)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

đi né phía dưới gió (bơi thuyền)
nới dây
thả dây

Kỹ thuật chung

trả (tiền)

Kinh tế

trả hết
trả thôi việc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
pay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top