Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pay sand

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

cát chứa sản phẩm

Xem thêm các từ khác

  • Pay scale

    thang trả lương, thang lương, tiêu chuẩn lương,
  • Pay schedule

    bảng chấm lương, bảng giá lương,
  • Pay school

    trường tư,
  • Pay section

    đoạn khai thác, khu vực sản xuất,
  • Pay slip

    phiếu lương, phiếu trả lương,
  • Pay squeeze

    hạn chế tiền lương,
  • Pay station

    trạm điện thoại công cộng (thu phí tự động),
  • Pay streak

    mạch quặng có giá trị,
  • Pay talks

    đàm phán về tiền lương, những cuộc đàm phán về tiền lương,
  • Pay tax

    đóng thuế, nộp thuế, trả thuế,
  • Pay tax (to ...)

    đóng thuế, nộp thuế, trả thuế,
  • Pay to bearer

    hãy trả cho người cầm phiếu,
  • Pay to the order of Mr.

    hãy trả theo lệnh của ông,
  • Pay up

    vung tiền ra mua,
  • Pay zone

    đới có sản phẩm, tầng sản xuất, tầng sâu sản phẩm,
  • Payability

    không lỗ, thu đủ chi, tự thu hồi vốn,
  • Payable

    / ´peiəbl /, Tính từ: có thể trả, phải trả, có lợi, Kỹ thuật chung:...
  • Payable accounts

    các khoản phải trả, số tiền phải trả,
  • Payable application

    trả tiền đặt mua,
  • Payable at address of payee

    phải trả tại địa chỉ của người nhận, phải trả tại nhà (người nhận tiền),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top