- Từ điển Anh - Việt
Pear tree
Xem thêm các từ khác
-
Pear wood
gỗ lê, -
Pearl
/ pə:l /, Danh từ: Đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...), hạt trai, ngọc trai, ngọc trai... -
Pearl-ash
/ ´pə:l¸æʃ /, như potash, -
Pearl-button
/ ´pə:l¸bʌtn /, danh từ, lúa mạch xay (thành những hạt nhỏ), -
Pearl-diver
/ ´pə:l¸daivə /, người mò ngọc trai, danh từ -
Pearl-fisher
/ ´pə:l¸fiʃə /, như pearl-diver, -
Pearl-fishery
/ ´pə:l¸fiʃəri /, danh từ, nghề mò ngọc trai, nơi mò ngọc trai, -
Pearl-fishing
Danh từ: việc mò ngọc trai, nghề mò ngọc trai, -
Pearl-mica paint
sơn mica màu ngọc, -
Pearl-oyster
/ ´pə:l¸ɔistə /, danh từ, (động vật học) trai ngọc (loại trai có ngọc), -
Pearl-powder
Danh từ: thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm), -
Pearl-shell
/ ´pə:l¸ʃel /, danh từ, vỏ ốc xà cừ; xà cừ, -
Pearl-tea
Danh từ: trà trân châu, -
Pearl-white
như pearl-powder, -
Pearl Mica paint
sơn mica mầu, -
Pearl beading
đường gân nổi chuỗi hạt, -
Pearl button
Danh từ: khuy trai, khuy làm bằng xà cừ, -
Pearl cyst
u nang ngọc trai, -
Pearl glue
hồ dán thể hạt, -
Pearl gray
Tính từ: xám lóng lánh như hạt trai,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
