Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pedant

Nghe phát âm

Mục lục

/´pedənt/

Thông dụng

Danh từ

Người thông thái rởm
Người ra vẻ mô phạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pedantic

    / pi´dæntik /, Tính từ: (thuộc) người thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm, Từ...
  • Pedantically

    Phó từ: thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm,
  • Pedantize

    Ngoại động từ: làm thành thông thái rởm, làm thành vẻ mô phạm, Nội...
  • Pedantry

    / ´pedəntri /, danh từ, vẻ mô phạm; vẻ thông thái rởm,
  • Pedate

    / ´pedeit /, Tính từ: (động vật học) có chân, (thực vật học) chia hình chân vịt (lá),
  • Pedatifid

    Tính từ: (thực vật học) dạng chân vịt,
  • Pedatrophy

    gầy đét, suy kiệt,
  • Peddle

    / pedl /, Động từ: bán rong; bán rao (đi từ nhà này sang nhà khác để bán hàng); làm nghể bán...
  • Peddler

    / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • Peddlery

    Danh từ: nghề bán rong, Đồ bán rong,
  • Peddling

    / ´pedliη /, Danh từ: nghề bán rong, nghề bán rao, Tính từ: nhỏ nhặt,...
  • Peddunculus

    cuống,
  • Pederast

    / ´pedə¸ræst /, Danh từ: pêđê (người mắc thói đồng dâm nam),
  • Pederasty

    như paederasty, loạn dâm hậu môn,
  • Pederosia

    loạn dục trẻ em,
  • Pederosis

    loạndục trẻ em,
  • Pedersen potentiometer

    chiết áp pedersen, điện thế kế pedersen,
  • Pedes

    Danh từ, số nhiều:,
  • Pedesis

    chuyểnđộng brown,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top