Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peroxide

Mục lục

/pəˈrɒksaɪd/

Thông dụng

Danh từ

Peroxyt
Nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc) (như) hydrogen peroxide, peroxide of hydrogen

Ngoại động từ

Tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ôxi già
ôxit già

Kinh tế

peroxyt
benzoyl peroxide
peroxyt benzoin (chất làm trắng bột)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top