Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Petrochemicals

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

hóa chất dầu mỏ

Xem thêm các từ khác

  • Petrochemistry

    / ¸perou´kemistri /, Danh từ: hoá học dầu mỏ, Hóa học & vật liệu:...
  • Petrocurrency

    đồng tiền dầu hỏa, ngoại tệ dầu hỏa (của nước xuất khẩu dầu),
  • Petrodollar

    / ´petrou¸dɔlə /, Danh từ: Đồng đô la dầu mỏ,
  • Petrodollars

    đôla dầu mỏ,
  • Petrofabrics

    thạch kiến tạo,
  • Petrogenesis

    Danh từ: sự hình thành đá, sự cấu thành đá, sự tạo thành đá, sự tạo đá, sự tạo đá,...
  • Petrogenetic

    Tính từ: (thuộc) xem petrogenesis, sinh đá, tạo đá,
  • Petrogeny

    hiện tượng sinh đá, sự sinh đá,
  • Petroglyph

    / ´petrə¸gliθ /, Danh từ: thuật khắc đá,
  • Petrograph

    Danh từ: chữ khắc trên đá,
  • Petrographer

    / pe´trɔgrəfə /, Danh từ: nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học, Kỹ thuật...
  • Petrographic

    Tính từ: (thuộc) thạch học,
  • Petrographic (al)

    thạch học,
  • Petrographic province

    lĩnh vực thạch học,
  • Petrographical

    / ¸petrə´græfikl /, như petrographic,
  • Petrography

    / pe´trɔgrəfi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về đá, thạch học, Xây dựng:...
  • Petrohol

    rượu izopropylic,
  • Petroil

    xăng pha dầu nhớt, Danh từ: xăng pha dầu nhớt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top