Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Philosophy and policies

Kinh tế

nguyên lý và phương châm (của công ty)
triết lý và chính sách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Philotechnic

    Tính từ: thích kỹ thuật,
  • Philotherm

    Danh từ: thực vật xứ nóng, thực vật nhiệt đới,
  • Philter

    / ´filtə /, Danh từ: bùa mê, ngải, thuốc yêu (thuốc cho người khác uống để yêu mình, có tính...
  • Philtre

    / ´filtə /, như philter,
  • Philtrum

    / ´filtrəm /, danh từ, nhân trung,
  • Phimosiectomy

    (thủ thuật) cắt hẹp bao quy đầu,
  • Phimosis

    / fai´mousis /, Danh từ, số nhiều .phimoses: chứng hẹp bao qui đầu, Y học:...
  • Phimosis vaginalis

    hẹp âm đạo,
  • Phimotic

    (thuộc) hẹp bao quy đầu,
  • Phindex

    chất chỉ thị ph,
  • Phindicator

    chỉ thị ph.,
  • Phish

    Danh từ: (máy tính) sự lợi dụng sự không hiểu biết của người dùng để đánh cắp thông tin...
  • Phiz

    / fiz /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của physiognomy (gương mặt, nét mặt, diện mạo),
  • Phizog

    / ´fizɔg /, danh từ, ( anh, đùa cợt) nét mặt, gương mặt, ngoại động từ của physiognomy,
  • Phleb-

    Y học: prefíx. chỉ một hay nhiều tĩnh mạch.,
  • Phlebalgia

    đau thần kinh,
  • Phlebanesthesia

    gây mê tĩnh mạch,
  • Phlebangioma

    phình tĩnh mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top