Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phosphor

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔsfə/

Thông dụng

Danh từ

Photpho; lân

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

lân tinh
lân tinh, phốt-pho

Vật lý

phốt pho

Giải thích VN: Một vật liệu điện quang dùng để phủ mặt trong của ống tia ca-tốt ( CRT). Khi được kích thích bằng tia điện tử bắn trực tiếp vào mặt trong ống, chất phốt pho sẽ phát sáng trong một phần giây đồng hồ. Tia này "làm tươi" lại phốt pho nhiều lần trong mỗi giây để tạo ra sự phát sáng ổn định.

Kỹ thuật chung

chất huỳnh quang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top