Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phytosanitary

  • /phiên âm/

Kỹ thuật

Chuyên ngành

Kiểm dịch thực vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phytosanitory certificate

    chứng chỉ kiểm dịch hiện vật,
  • Phytosensitinogen

    phảnvệ tố thực vật,
  • Phytosis

    bệnh do vi khuẩn thực vật,
  • Phytosphere

    quyển thực vật,
  • Phytosterol

    sterol thực vật,
  • Phytotherapy

    liệu pháp thực vật,
  • Phytotoxic

    1. (thuộc) độc tố thực vật 2. độc hạiđối với thực vật, Độc tính thực vật, có hại cho thực vật.
  • Phytotoxin

    / ¸faitə´tɔksin /, Danh từ: (thực vật học) tocxin thực vật, độc tố thực vật, Y...
  • Phytotreatment

    xử lý bằng thực vật, sự nuôi trồng những loại cây chuyên biệt có khả năng hấp thụ những chất ô nhiễm cụ thể trong...
  • Phytotrichobezoar

    kết thể tóc thực vật dạ dày,
  • Phytovitellin

    vitelinthực vật,
  • Phytozoa

    Danh từ: Động vật hình cây,
  • Phytozoon

    / ¸faitou´zouən /, như phytozoa,
  • Pi

    / pai /, Danh từ: chữ cái thứ mười sáu trong bảng chữ cái hy-lạp; tương ứng với p trong cách...
  • Pi-L network

    mạng pi cảm ứng,
  • Pi-T transformation

    sự chuyển đổi tam giác-sao, sự chuyển đổi pi-t, sự chuyển đổi sao-tam giác,
  • Pi-dog

    như pyedog,
  • Pi-section filter

    bộ lọc (điện) hình pi, mạch lọc hình pi,
  • Pi attenuator

    bộ suy giảm (mạng) pi,
  • Pi controller

    bộ điều khiển pi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top