Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pia mater

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ
(giải phẫu) màng mềm (bao bọc não, tủy sống)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pia mater encephali

    màng mềm não,
  • Pia mater spinalis

    màng mềm tủy sống,
  • Pia mator encepphaci

    màng mềm não,
  • Pia matorencepphaci

    màng mềm não.,
  • Pia spinalis

    màng mềm tủy sống,
  • Piacular

    / pai´ækjulə /, Tính từ: Để chuộc tội,
  • Piaffe

    Nội động từ: chạy nước kiệu chậm (ngựa),
  • Piaffer

    Danh từ: nước kiệu chậm (ngựa),
  • Piamater encephali

    màng mềm não,
  • Piamater spinalis

    màng mềm tủy sống,
  • Piamator encepphaci

    màng mềm não.,
  • Pian

    bệnh ghẻ cóc,
  • Pianette

    / piə´net /, danh từ, (âm nhạc) đàn pianô tủ nhỏ,
  • Pianino

    / piə´ni:nou /, danh từ, số nhiều pianinos, pj“'ni:nouz, (âm nhạc) đàn pianô tủ
  • Pianissimo

    / piə´nisi¸mou /, Tính từ và phó từ: (âm nhạc) rất nhẹ, (viết tắt) pp, Danh...
  • Pianist

    / ´piənist /, Danh từ: người chơi pianô, nghệ sĩ dương cầm, a famous concert pianist, một nghệ sĩ...
  • Piano

    / 'pjænou /, Danh từ, số nhiều pianos: (âm nhạc) đàn piano; dương cầm, Từ...
  • Piano-accordion

    như accordion,
  • Piano-player

    / ´pjænou¸pleiə /, danh từ, như pianist, như pianola,
  • Piano hinge

    bản lề ngang, khớp kiểu piano, bản lề, khớp bản lề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top