Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Picein

Kỹ thuật

xi chân không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pich-up

    sự chúc ngóc, sự tròng trành,
  • Pich blende

    quặng nhựa than,
  • Piche evaporimeter

    ống đo bốc hơi piche,
  • Piche tube evaporation

    lượng bốc hơi trên ống piche,
  • Pichiciago

    Danh từ: (động vật học) con tatu chi-lê,
  • Pick

    bre & name / pik /, Hình thái từ: Danh từ: sự chọn lọc, sự lựa...
  • Pick, Tamping

    cuốc chèn đường sắt,
  • Pick-a-back

    Phó từ: Địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai..), Danh từ: sự...
  • Pick-and-place robot

    robot cầm - đặt, tay máy cầm - đặt,
  • Pick-me-up

    / ´pikmi¸ʌp /, danh từ (như) .pick-up, Đồ uống kích thích, rượu kích thích; rượu bổ, (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động...
  • Pick-off

    / ´pik¸ɔf /, Điện tử & viễn thông: bộ đầu đọc (dịch chuyển góc), Kỹ...
  • Pick-off change gear

    bánh răng thay thế,
  • Pick-off electrode

    điện cực đóng,
  • Pick-off gear

    bánh răng thay thế,
  • Pick-pocket

    tàu nhỏ, tàu lá tre (lóng),
  • Pick-up

    / ´pik¸ʌp /, Danh từ, số nhiều pick-ups: gái làng chơi; bò lạc; dân chơi đứng đường, bộ phận...
  • Pick-up blade in the drum of the mixer

    lưỡi xúc của trống trong máy trộn (bêtông),
  • Pick-up body

    thùng xe thu lượm,
  • Pick-up coil

    cuộn dây dò cuộn thử, cuộn dò tìm, cuộn rà soát,
  • Pick-up current

    dòng điện tác động (rơle), dòng thụ cảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top