Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pickled meat tierce

Nghe phát âm

Kinh tế

thùng chứa thịt lợn ướp muối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pickled products

    sản phẩm dầm giấm, sản phẩm dầm nước chua,
  • Pickled sheet

    thép tấm mờ (tráng chì, thiếc),
  • Pickler

    các loại rau để dầm giấm, thùng chứa nước muối,
  • Pickling

    dung dịch axit để tẩy, sự khoét, sự tẩy gỉ (bằng axit), sự tẩy sạch (bằng hóa chất), sự khắc axit, sự rửa, sự tẩy,...
  • Pickling bath

    bể ướp muối,
  • Pickling cucumber

    dưa chuột dầm giấm,
  • Pickling ground

    lớp sơn lót đẩy gỉ,
  • Pickling inhibitor

    chất tẩy gỉ bằng axit,
  • Pickling machine

    thiết bị rửa axit, thiết bị tẩy gỉ,
  • Pickling machinery

    thiết bị rửa axit, thiết bị tẩy gỉ,
  • Pickling powder

    bột đánh sạch, bột tẩy gỉ,
  • Pickling salt

    muối tẩy gỉ kim loại,
  • Pickling solution

    dung dịch tẩm thực, dung dịch tẩy gỉ, dung dịch chống rỉ, dung dịch tẩy rửa,
  • Pickling tank

    thùng ướp muối,
  • Picklock

    / ´pik¸lɔk /, Danh từ: thợ mở ổ khoá, kẻ nạy ổ khoá, cái nạy ổ khoá,
  • Picknometer

    tỉ trọng kế, tỷ trọng kế,
  • Pickpocket

    / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher...
  • Picks per inch

    số sợi ngang trên insơ,
  • Pickthank

    / ´pik¸θæηk /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ kịnh hót, kẻ bợ đỡ,
  • Pickup

    cái picơp, phản ứng đoạt, sự đoạt, thiết bị thu biến, kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top