Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pig lead

Mục lục

Xây dựng

chì thỏi

Hóa học & vật liệu

chì thỏi
quặng chì, thỏi chì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pig machine

    máy rót gang, máy đúc thỏi (kim loại),
  • Pig metal

    kim loại thỏi,
  • Pig mold

    khuôn đúc gang thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • Pig mould

    khuôn đúc gang thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • Pig skin

    tấm da lợn,
  • Pig trap

    ống gom,
  • Pigeon

    bre & name / 'pɪdʒɪn /, Danh từ: chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ...
  • Pigeon's milk

    Danh từ: sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng (như) sữa, bồ câu mớm cho con),
  • Pigeon-breast

    Danh từ: ngực nhô ra (như) ức bồ câu,
  • Pigeon-breasted

    / ´pidʒin¸brestid /, tính từ, có ngực nhô ra (như) ức bồ câu,
  • Pigeon-hearted

    / ´pidʒin¸ha:tid /, tính từ, nhút nhát, sợ sệt,
  • Pigeon-hole

    / ´pidʒin¸houl /, danh từ, ngăn kéo, hộc tủ (đựng giấy tờ), chuồng chim bồ câu, ngoại động từ, Đặt (giấy tờ) vào...
  • Pigeon-holed

    có hốc (tường),
  • Pigeon-house

    / ´pidʒin¸haus /, danh từ, chuồng bồ câu,
  • Pigeon-pair

    Danh từ: cặp trai gái sinh đôi, một trai một gái (hai đứa con độc nhất của một gia đình),...
  • Pigeon-toed

    Tính từ: (người) có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu,
  • Pigeon english

    Danh từ: tiếng anh "bồi" , tiếng anh được đơn giản hoá,
  • Pigeon hole

    ngăn kéo,
  • Pigeon toe

    bàn chân vẹo vào,
  • Pigeon toes

    ngón bồ câu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top