Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pile capacity fomlula

Xây dựng

công thức tính khả năng chịu lực của cọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pile capping

    mũ cọc,
  • Pile capping beam

    dầm bệ cọc,
  • Pile casting yard

    bãi đúc bê tông,
  • Pile charging

    sự chất tải cọc,
  • Pile cluster

    bó cọc, chùm cọc, cụm cọc, nhóm cọc,
  • Pile column

    cột ống, cột ống,
  • Pile cover

    đài cọc, mũ cọc,
  • Pile crown

    đầu cọc, mũ cọc, đầu cọc, mũ cọc, mũi cọc, mũ cọc,
  • Pile culvert

    cống tròn, cống tròn,
  • Pile curtain

    hàng cừ ván, hàng cọc ván,
  • Pile cushion

    cái đệm cọc, đệm cọc,
  • Pile cut-off level

    mức cắt cọc,
  • Pile cutoff

    cắt cọc, sự cắt cọc,
  • Pile dike

    đê cọc, đê có cọc cừ,
  • Pile dolphin

    cọc buộc tàu thuyền, cọc neo,
  • Pile drawer

    máy đóng cọc, máy nhổ cọc, thiết bị nhổ cọc,
  • Pile drive

    giá búa đóng cọc, máy đóng cọc, máy đóng cọc, floating pile drive, máy đóng cọc nổi
  • Pile driver

    máy (búa) đóng cọc, búa thả, búa đầm, búa đóng cọc, giàn đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển...
  • Pile driver operator

    thợ điều khiển búa đóng cọc,
  • Pile driving

    đóng cọc, sự đóng cọc, đóng cọc, compressed air pile driving plant, búa hơi đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top